XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2019
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 11 | 69 |
G.7 | 659 | 208 | 414 |
G.6 | 9959 5565 8832 | 7885 4139 2814 | 2729 4151 9040 |
G.5 | 3628 | 8675 | 5301 |
G.4 | 15823 03146 05730 06296 03438 37336 97860 | 79776 24780 71056 82415 15395 71662 23377 | 18308 57690 42397 87976 28514 32548 49793 |
G.3 | 01437 41373 | 61009 35753 | 53942 81449 |
G.2 | 47602 | 94249 | 27550 |
G.1 | 61708 | 71358 | 48230 |
G.ĐB | 324268 | 688037 | 567066 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 32, 30, 38, 36, 37 |
4 | 46 |
5 | 57, 59, 59 |
6 | 65, 60, 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 49 |
5 | 56, 53, 58 |
6 | 62 |
7 | 75, 76, 77 |
8 | 85, 80 |
9 | 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 14, 14 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 40, 48, 42, 49 |
5 | 51, 50 |
6 | 69, 66 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |