XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 44 | 20 |
G.7 | 321 | 325 | 865 |
G.6 | 3774 4396 4444 | 6173 3224 6219 | 8290 1626 9647 |
G.5 | 9523 | 8444 | 2942 |
G.4 | 56031 41372 09849 06380 61134 62661 43504 | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 | 43362 80045 33540 82444 61700 71807 62677 |
G.3 | 41565 94414 | 69792 08910 | 96883 48044 |
G.2 | 11724 | 48333 | 98435 |
G.1 | 96293 | 36704 | 50555 |
G.ĐB | 453883 | 048805 | 044138 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 21, 23, 24 |
3 | 31, 34 |
4 | 44, 49 |
5 | 52 |
6 | 61, 65 |
7 | 74, 72 |
8 | 80, 83 |
9 | 96, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 05 |
1 | 19, 10 |
2 | 25, 24, 20 |
3 | 32, 33 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 47, 42, 45, 40, 44, 44 |
5 | 55 |
6 | 65, 62 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |