XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2025
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 10 | 03 |
G.7 | 264 | 270 | 396 |
G.6 | 8942 5373 2108 | 7404 9485 8450 | 5121 1270 2117 |
G.5 | 4253 | 9476 | 0964 |
G.4 | 85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 | 93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
G.3 | 95358 13436 | 99887 71426 | 54424 73052 |
G.2 | 85019 | 94261 | 62417 |
G.1 | 75663 | 64809 | 50315 |
G.ĐB | 481868 | 667203 | 352467 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 19 |
2 | 21 |
3 | 37, 33, 36 |
4 | 42, 43, 44 |
5 | 53, 59, 58 |
6 | 64, 63, 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 03 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 54 |
6 | 62, 67, 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 85, 87 |
9 | 90, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 17, 17, 15 |
2 | 21, 29, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 64, 68, 67, 68, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |