XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2010
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 99 | 89 |
G.7 | 880 | 698 | 428 |
G.6 | 2751 6326 4644 | 9377 2772 9282 | 0565 0242 0845 |
G.5 | 1463 | 2168 | 8809 |
G.4 | 82929 08686 46758 42154 23100 83382 79829 | 88626 33040 53307 63578 07088 93857 83796 | 41482 49476 16073 13463 17335 84596 70027 |
G.3 | 43744 15199 | 59156 86381 | 29175 66188 |
G.2 | 37324 | 50061 | 51137 |
G.1 | 51295 | 15470 | 67426 |
G.ĐB | 220276 | 952799 | 733732 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/02/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 26, 29, 29, 24 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 51, 58, 54 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 86, 80, 86, 82 |
9 | 99, 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/02/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 57, 56 |
6 | 68, 61 |
7 | 77, 72, 78, 70 |
8 | 82, 88, 81 |
9 | 99, 98, 96, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/02/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 28, 27, 26 |
3 | 35, 37, 32 |
4 | 42, 45 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 89, 82, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |