XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 08 | 23 |
G.7 | 116 | 960 | 287 |
G.6 | 4529 0922 9012 | 2748 8461 1330 | 7562 3295 9145 |
G.5 | 0791 | 4513 | 4808 |
G.4 | 84760 31236 22932 42080 24639 45245 02743 | 44602 57099 72345 20996 55266 39863 32817 | 12559 27338 54959 71907 63933 97256 45446 |
G.3 | 83769 18381 | 29865 97667 | 51674 89484 |
G.2 | 51352 | 87167 | 96955 |
G.1 | 91436 | 39059 | 55208 |
G.ĐB | 913828 | 052631 | 018569 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12 |
2 | 29, 22, 28 |
3 | 36, 32, 39, 36 |
4 | 45, 43 |
5 | 52 |
6 | 60, 60, 69 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 17 |
2 | - |
3 | 30, 31 |
4 | 48, 45 |
5 | 59 |
6 | 60, 61, 66, 63, 65, 67, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 08 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 38, 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 59, 59, 56, 55 |
6 | 62, 69 |
7 | 74 |
8 | 87, 84 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |