XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 01 | 82 |
G.7 | 715 | 244 | 248 |
G.6 | 5336 7358 1482 | 9053 9465 8010 | 4582 4651 1337 |
G.5 | 4143 | 8341 | 3006 |
G.4 | 75142 53447 81176 83997 36911 09354 43911 | 34997 41081 35812 01548 40258 72540 86906 | 72727 42606 40678 10853 75279 41598 57803 |
G.3 | 21265 72094 | 63923 88587 | 16548 76943 |
G.2 | 09239 | 43825 | 30484 |
G.1 | 63384 | 12564 | 77895 |
G.ĐB | 264678 | 070110 | 639086 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11, 11 |
2 | 25 |
3 | 36, 39 |
4 | 43, 42, 47 |
5 | 58, 54 |
6 | 65 |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 84 |
9 | 97, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 10, 12, 10 |
2 | 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 41, 48, 40 |
5 | 53, 58 |
6 | 65, 64 |
7 | - |
8 | 81, 87 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 03 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | 48, 48, 43 |
5 | 51, 53 |
6 | - |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 82, 84, 86 |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |