XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 34 | 13 |
G.7 | 477 | 861 | 289 |
G.6 | 7051 6932 8058 | 6335 7401 3847 | 7611 0052 3336 |
G.5 | 2554 | 1949 | 0162 |
G.4 | 60921 08664 95478 69325 34223 16627 81782 | 85534 35711 40398 02226 90135 79739 72847 | 51755 41506 04002 53752 69704 83183 64087 |
G.3 | 91314 78913 | 62627 33837 | 27473 52897 |
G.2 | 85622 | 62446 | 87153 |
G.1 | 31635 | 29937 | 39335 |
G.ĐB | 354910 | 372569 | 874459 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13, 10 |
2 | 21, 25, 23, 27, 22 |
3 | 32, 35 |
4 | - |
5 | 51, 58, 54 |
6 | 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 82 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 27 |
3 | 34, 35, 34, 35, 39, 37, 37 |
4 | 47, 49, 47, 46 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 04 |
1 | 13, 11 |
2 | - |
3 | 36, 35 |
4 | - |
5 | 52, 55, 52, 53, 59 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | 89, 83, 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |