XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2016
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 77 | 93 |
G.7 | 730 | 183 | 772 |
G.6 | 0222 0816 6353 | 2031 1933 6979 | 2641 8500 6625 |
G.5 | 5229 | 1783 | 3008 |
G.4 | 00577 65673 31405 31359 69988 26709 19816 | 87422 65136 01350 41554 39873 53690 01455 | 37253 43553 71381 39898 24687 62256 65871 |
G.3 | 85248 62815 | 53122 30175 | 77650 36151 |
G.2 | 61352 | 21330 | 11262 |
G.1 | 32379 | 25231 | 58149 |
G.ĐB | 678380 | 693913 | 086059 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 16, 16, 15 |
2 | 22, 29 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 53, 59, 52 |
6 | - |
7 | 76, 77, 73, 79 |
8 | 88, 80 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 22, 22 |
3 | 31, 33, 36, 30, 31 |
4 | - |
5 | 50, 54, 55 |
6 | - |
7 | 77, 79, 73, 75 |
8 | 83, 83 |
9 | 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 53, 53, 56, 50, 51, 59 |
6 | 62 |
7 | 72, 71 |
8 | 81, 87 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |