XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 60 | 69 |
G.7 | 726 | 371 | 442 |
G.6 | 9862 1142 0400 | 4033 5719 4299 | 9527 2386 8771 |
G.5 | 4636 | 7190 | 3642 |
G.4 | 44767 39743 97215 20453 51818 87975 26390 | 53556 38867 74359 13699 24315 30242 51510 | 66010 30182 49627 12209 07976 21778 76173 |
G.3 | 90467 78815 | 09080 36434 | 09069 78020 |
G.2 | 98745 | 72466 | 78310 |
G.1 | 82825 | 11887 | 89510 |
G.ĐB | 129277 | 262598 | 191556 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 18, 15 |
2 | 26, 25 |
3 | 36 |
4 | 42, 43, 45 |
5 | 53 |
6 | 62, 67, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | 94, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 10 |
2 | - |
3 | 33, 34 |
4 | 42 |
5 | 56, 59 |
6 | 60, 67, 66 |
7 | 71 |
8 | 80, 87 |
9 | 99, 90, 99, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 10, 10 |
2 | 27, 27, 20 |
3 | - |
4 | 42, 42 |
5 | 56 |
6 | 69, 69 |
7 | 71, 76, 78, 73 |
8 | 86, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |