XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 66 | 80 |
G.7 | 926 | 407 | 711 |
G.6 | 5048 2356 2076 | 5725 8848 9482 | 0164 7166 6066 |
G.5 | 2912 | 8919 | 1208 |
G.4 | 54108 41557 46523 90453 31319 55018 48846 | 95243 52372 54683 95573 13976 02536 44296 | 43351 70859 18015 51623 31166 73353 02016 |
G.3 | 72968 63118 | 34265 58721 | 96375 04459 |
G.2 | 19235 | 28805 | 99420 |
G.1 | 59268 | 51538 | 10921 |
G.ĐB | 115934 | 469174 | 281572 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 19, 18, 18 |
2 | 26, 23 |
3 | 35, 34 |
4 | 48, 46 |
5 | 56, 57, 53 |
6 | 68, 68 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 19 |
2 | 25, 21 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 43 |
5 | - |
6 | 66, 65 |
7 | 72, 73, 76, 74 |
8 | 82, 83 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 23, 20, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 59, 53, 59 |
6 | 64, 66, 66, 66 |
7 | 75, 72 |
8 | 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |