XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 92 | 82 |
G.7 | 197 | 326 | 569 |
G.6 | 5765 2009 9215 | 1663 4461 3492 | 8925 1715 6007 |
G.5 | 0895 | 5767 | 4984 |
G.4 | 77547 90903 69490 45407 67041 38428 79059 | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 | 84672 48098 92530 14254 37148 50659 02452 |
G.3 | 67877 40981 | 16365 01106 | 29491 45329 |
G.2 | 91562 | 57881 | 18594 |
G.1 | 77571 | 34849 | 09569 |
G.ĐB | 816981 | 126001 | 501693 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 07 |
1 | 15 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 41 |
5 | 59 |
6 | 65, 62 |
7 | 77, 71 |
8 | 81, 81 |
9 | 97, 95, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 01 |
1 | 18 |
2 | 26, 22 |
3 | 38, 34 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 63, 61, 67, 66, 65 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 92, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | 25, 29 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 54, 59, 52 |
6 | 69, 69 |
7 | 72 |
8 | 82, 84 |
9 | 98, 91, 94, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |