XSMN 23/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/02/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 31 | 50 |
G.7 | 143 | 202 | 989 |
G.6 | 8621 4353 4164 | 0293 7411 1459 | 8492 3155 4676 |
G.5 | 7706 | 0683 | 9372 |
G.4 | 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 | 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
G.3 | 77718 58769 | 48073 65248 | 65707 76939 |
G.2 | 03515 | 86037 | 28173 |
G.1 | 59438 | 74448 | 15113 |
G.ĐB | 970118 | 066012 | 573170 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 18, 15, 18 |
2 | 21, 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 43, 48, 46 |
5 | 53, 52 |
6 | 64, 69 |
7 | - |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 12 |
2 | - |
3 | 31, 30, 32, 37 |
4 | 46, 48, 48 |
5 | 59 |
6 | 62, 62 |
7 | 79, 73 |
8 | 83, 87 |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 29, 20 |
3 | 35, 34, 39 |
4 | - |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 76, 72, 73, 70 |
8 | 89, 80 |
9 | 92, 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |