XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2010
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 60 | 48 |
G.7 | 496 | 106 | 996 |
G.6 | 3849 2671 7899 | 3584 0428 8253 | 5433 1109 1205 |
G.5 | 5458 | 9621 | 6908 |
G.4 | 72727 40215 45880 15888 83110 95177 08003 | 13379 65834 00153 84472 24855 04302 68186 | 65250 00007 57740 45079 10327 76971 17152 |
G.3 | 71442 40666 | 10451 09946 | 99148 49194 |
G.2 | 28024 | 97831 | 72406 |
G.1 | 78883 | 94333 | 20662 |
G.ĐB | 898553 | 676652 | 874103 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 10 |
2 | 29, 27, 24 |
3 | - |
4 | 49, 42 |
5 | 58, 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 77 |
8 | 80, 88, 83 |
9 | 96, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | - |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 31, 33 |
4 | 46 |
5 | 53, 53, 55, 51, 52 |
6 | 60 |
7 | 79, 72 |
8 | 84, 86 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 08, 07, 06, 03 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | 48, 40, 48 |
5 | 50, 52 |
6 | 62 |
7 | 79, 71 |
8 | - |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |