XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 63 | 29 |
G.7 | 745 | 423 | 562 |
G.6 | 1633 7417 9075 | 6118 3074 4341 | 9323 6226 5328 |
G.5 | 2635 | 6807 | 4017 |
G.4 | 73017 32838 08132 16309 86718 28418 38995 | 53924 02408 42149 26497 48665 78531 15823 | 13273 56147 59399 19498 26842 27266 38836 |
G.3 | 92171 85704 | 34643 97261 | 11155 91209 |
G.2 | 39894 | 74425 | 16236 |
G.1 | 05375 | 79998 | 54169 |
G.ĐB | 659744 | 419212 | 435363 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 16, 17, 17, 18, 18 |
2 | - |
3 | 33, 35, 38, 32 |
4 | 45, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 71, 75 |
8 | - |
9 | 95, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 23, 24, 23, 25 |
3 | 31 |
4 | 41, 49, 43 |
5 | - |
6 | 63, 65, 61 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 97, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 29, 23, 26, 28 |
3 | 36, 36 |
4 | 47, 42 |
5 | 55 |
6 | 62, 66, 69, 63 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |