XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 97 | 94 |
G.7 | 273 | 488 | 504 |
G.6 | 2579 3568 1373 | 6515 5238 2927 | 4020 6913 8377 |
G.5 | 2625 | 2873 | 0096 |
G.4 | 07860 91502 99631 20305 61596 56146 29002 | 32042 19915 96891 91606 75687 11035 02382 | 47903 51421 27735 59122 24861 36097 88234 |
G.3 | 16514 48104 | 49793 67072 | 73557 65161 |
G.2 | 66402 | 75274 | 72937 |
G.1 | 05008 | 05781 | 71746 |
G.ĐB | 705395 | 561861 | 344552 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 02, 04, 02, 08 |
1 | 15, 14 |
2 | 25 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | - |
9 | 96, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 15 |
2 | 27 |
3 | 38, 35 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 73, 72, 74 |
8 | 88, 87, 82, 81 |
9 | 97, 91, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 13 |
2 | 20, 21, 22 |
3 | 35, 34, 37 |
4 | 46 |
5 | 57, 52 |
6 | 61, 61 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 94, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |