XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 23 | 28 |
G.7 | 604 | 888 | 065 |
G.6 | 3841 5958 7239 | 5279 8776 3660 | 2608 3662 3352 |
G.5 | 4619 | 8229 | 8680 |
G.4 | 94637 20782 77882 87989 59514 07196 72635 | 19015 25694 91406 78191 15324 21970 16466 | 79991 52574 60226 78250 57097 53505 88492 |
G.3 | 83467 21944 | 33802 79087 | 70292 67341 |
G.2 | 60723 | 01348 | 50272 |
G.1 | 42212 | 49909 | 05451 |
G.ĐB | 617379 | 642887 | 856599 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 19, 14, 12 |
2 | 23 |
3 | 39, 37, 35 |
4 | 41, 44 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 82, 82, 89 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 29, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 60, 66 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | 88, 87, 87 |
9 | 94, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | - |
2 | 28, 26 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 50, 51 |
6 | 65, 62 |
7 | 74, 72 |
8 | 80 |
9 | 91, 97, 92, 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |