XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 78 | 73 |
G.7 | 790 | 717 | 146 |
G.6 | 3095 4709 7327 | 0468 7326 4643 | 5333 6538 4046 |
G.5 | 1552 | 6489 | 7369 |
G.4 | 10414 75552 85108 68998 77045 14037 94502 | 01399 35304 90179 60216 37828 59363 72083 | 13425 82830 39047 19898 96153 57691 99357 |
G.3 | 35018 70348 | 89329 82583 | 61505 90322 |
G.2 | 64889 | 55618 | 79173 |
G.1 | 61861 | 44072 | 48697 |
G.ĐB | 034174 | 145879 | 698292 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 02 |
1 | 14, 18 |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 52 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 87, 89 |
9 | 90, 95, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 16, 18 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 68, 63 |
7 | 78, 79, 72, 79 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 25, 22 |
3 | 33, 38, 30 |
4 | 46, 46, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 69 |
7 | 73, 73 |
8 | - |
9 | 98, 91, 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |