XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 21 | 83 |
G.7 | 296 | 237 | 862 |
G.6 | 1959 7420 0382 | 3091 5741 3522 | 6949 9413 3088 |
G.5 | 6217 | 6471 | 3397 |
G.4 | 07744 76539 75818 71502 36384 72286 43025 | 96324 16453 08077 16088 44274 73556 19827 | 23065 35790 32127 90747 33434 75478 18099 |
G.3 | 51301 61169 | 45712 85556 | 38678 12132 |
G.2 | 04913 | 71819 | 69347 |
G.1 | 12308 | 98257 | 71403 |
G.ĐB | 004283 | 400336 | 433688 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 08 |
1 | 17, 18, 13 |
2 | 20, 25 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82, 84, 86, 83 |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19 |
2 | 21, 22, 24, 27 |
3 | 37, 36 |
4 | 41 |
5 | 53, 56, 56, 57 |
6 | - |
7 | 71, 77, 74 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 34, 32 |
4 | 49, 47, 47 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | 78, 78 |
8 | 83, 88, 88 |
9 | 97, 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |