XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 98 | 60 |
G.7 | 598 | 941 | 023 |
G.6 | 6161 1780 7955 | 9929 5314 5039 | 4177 7621 9462 |
G.5 | 9869 | 4464 | 4127 |
G.4 | 84374 17931 24433 81776 21137 68329 20635 | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 | 14859 03308 67924 94245 74058 81064 13322 |
G.3 | 41267 65590 | 14897 86488 | 90917 62091 |
G.2 | 08258 | 04494 | 46392 |
G.1 | 56898 | 75273 | 39607 |
G.ĐB | 486901 | 087055 | 216543 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 31, 33, 37, 35 |
4 | - |
5 | 55, 55, 58 |
6 | 61, 69, 67 |
7 | 74, 76 |
8 | 80 |
9 | 98, 90, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 29, 29 |
3 | 39 |
4 | 41, 42, 41 |
5 | 51, 58, 55 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 81, 88 |
9 | 98, 97, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 17 |
2 | 23, 21, 27, 24, 22 |
3 | - |
4 | 45, 43 |
5 | 59, 58 |
6 | 60, 62, 64 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |