XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2010
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 17 | 25 |
G.7 | 310 | 486 | 614 |
G.6 | 9426 6754 2023 | 2938 4798 2083 | 5919 1165 9995 |
G.5 | 7649 | 0599 | 5020 |
G.4 | 22382 60418 04276 31049 39635 16619 86255 | 10328 43310 61831 78465 31505 23277 03433 | 42442 87906 28251 88230 67448 40608 94994 |
G.3 | 81116 96223 | 96660 14349 | 58813 33820 |
G.2 | 34548 | 15447 | 85269 |
G.1 | 04981 | 67374 | 15775 |
G.ĐB | 615822 | 898132 | 954747 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18, 19, 16 |
2 | 26, 23, 23, 22 |
3 | 35 |
4 | 49, 49, 48 |
5 | 54, 55 |
6 | - |
7 | 79, 76 |
8 | 82, 81 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 10 |
2 | 28 |
3 | 38, 31, 33, 32 |
4 | 49, 47 |
5 | - |
6 | 65, 60 |
7 | 77, 74 |
8 | 86, 83 |
9 | 98, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 14, 19, 13 |
2 | 25, 20, 20 |
3 | 30 |
4 | 42, 48, 47 |
5 | 51 |
6 | 65, 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 95, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |