XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 39 | 26 |
G.7 | 110 | 758 | 463 |
G.6 | 5726 8959 9982 | 9105 1007 3176 | 9400 6720 6790 |
G.5 | 1264 | 6643 | 5914 |
G.4 | 50128 95336 55886 07821 53212 79713 99728 | 41940 20476 04826 43992 18583 50477 69080 | 73817 88618 52260 52348 91432 46320 38195 |
G.3 | 49233 91086 | 16565 70260 | 17586 93636 |
G.2 | 91313 | 11738 | 96898 |
G.1 | 33107 | 19547 | 01793 |
G.ĐB | 758505 | 524465 | 453510 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 23/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 10, 12, 13, 13 |
2 | 20, 26, 28, 21, 28 |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 82, 86, 86 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 39, 38 |
4 | 43, 40, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 60, 65 |
7 | 76, 76, 77 |
8 | 83, 80 |
9 | 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 17, 18, 10 |
2 | 26, 20, 20 |
3 | 32, 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 60 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 95, 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |