XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 36 | 67 |
G.7 | 924 | 150 | 253 |
G.6 | 4240 8421 3686 | 0084 2407 2501 | 9517 0734 3102 |
G.5 | 2535 | 6434 | 8299 |
G.4 | 36320 10592 83254 41068 41263 77055 57482 | 06893 11233 96149 56364 69140 31472 02772 | 58610 52160 54429 71232 92693 96150 44762 |
G.3 | 53221 98266 | 46700 77490 | 46704 86284 |
G.2 | 13889 | 88582 | 90513 |
G.1 | 20510 | 37901 | 46837 |
G.ĐB | 989567 | 611908 | 185571 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 24, 21, 20, 21 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 58, 54, 55 |
6 | 68, 63, 66, 67 |
7 | - |
8 | 86, 82, 89 |
9 | 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 00, 01, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 34, 33 |
4 | 49, 40 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 72 |
8 | 84, 82 |
9 | 93, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 17, 10, 13 |
2 | 29 |
3 | 34, 32, 37 |
4 | - |
5 | 53, 50 |
6 | 67, 60, 62 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 99, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |