XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 01 | 78 |
G.7 | 615 | 881 | 836 |
G.6 | 3254 0002 3032 | 3441 1873 8954 | 0409 6037 0445 |
G.5 | 9431 | 2672 | 6796 |
G.4 | 40844 21147 30763 49176 75877 07990 74852 | 18567 58506 49422 69485 96987 40458 86857 | 25350 96125 89984 74709 60619 82762 55574 |
G.3 | 75369 14268 | 24895 07581 | 66384 14030 |
G.2 | 48352 | 82362 | 69524 |
G.1 | 47266 | 70620 | 10753 |
G.ĐB | 819875 | 204361 | 661457 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 15 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 47 |
5 | 54, 52, 52 |
6 | 63, 69, 68, 66 |
7 | 76, 77, 75 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | - |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 54, 58, 57 |
6 | 67, 62, 61 |
7 | 73, 72 |
8 | 81, 85, 87, 81 |
9 | 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 19 |
2 | 25, 24 |
3 | 36, 37, 30 |
4 | 45 |
5 | 50, 53, 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 74 |
8 | 84, 84 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |