XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 26 | 35 |
G.7 | 970 | 734 | 816 |
G.6 | 0341 2841 5763 | 2665 3265 0981 | 1650 8154 8981 |
G.5 | 0293 | 9315 | 9607 |
G.4 | 88184 08487 27117 88140 76675 91691 47604 | 99009 40440 99793 22235 46994 42426 51030 | 76920 65994 24047 75927 73041 22548 36796 |
G.3 | 67917 23263 | 09966 25392 | 60196 33867 |
G.2 | 54689 | 74448 | 72014 |
G.1 | 46179 | 99710 | 52768 |
G.ĐB | 409456 | 223389 | 693438 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 41, 40 |
5 | 56 |
6 | 63, 63 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 84, 87, 89 |
9 | 93, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 10 |
2 | 26, 26 |
3 | 34, 35, 30 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | 65, 65, 66 |
7 | - |
8 | 81, 89 |
9 | 93, 94, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 35, 38 |
4 | 47, 41, 48 |
5 | 50, 54 |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 94, 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |