XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 93 | 82 |
G.7 | 713 | 857 | 932 |
G.6 | 9738 4247 3341 | 9299 8674 2283 | 0562 1818 5133 |
G.5 | 4166 | 5076 | 0435 |
G.4 | 17201 41076 42933 69353 95497 63432 40466 | 40705 63204 62248 33838 73935 66607 57351 | 89316 80939 45766 27599 19650 12417 63898 |
G.3 | 22368 25686 | 31981 32355 | 24879 87443 |
G.2 | 61383 | 08571 | 35563 |
G.1 | 75063 | 82639 | 54503 |
G.ĐB | 609893 | 563044 | 840287 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 38, 33, 32 |
4 | 47, 41 |
5 | 53 |
6 | 64, 66, 66, 68, 63 |
7 | 76 |
8 | 86, 83 |
9 | 97, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 35, 39 |
4 | 48, 44 |
5 | 57, 51, 55 |
6 | - |
7 | 74, 76, 71 |
8 | 83, 81 |
9 | 93, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 16, 17 |
2 | - |
3 | 32, 33, 35, 39 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 62, 66, 63 |
7 | 79 |
8 | 82, 87 |
9 | 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |