XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 64 | 98 |
G.7 | 204 | 137 | 119 |
G.6 | 8202 0784 4783 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 |
G.5 | 3500 | 4975 | 7102 |
G.4 | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
G.3 | 85228 02641 | 48494 57446 | 98883 97879 |
G.2 | 40538 | 72973 | 55617 |
G.1 | 66597 | 49662 | 33662 |
G.ĐB | 453651 | 414609 | 322166 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 00 |
1 | 15 |
2 | 28, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | 41 |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 84, 83, 88 |
9 | 93, 95, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 40, 46 |
5 | 52, 52 |
6 | 64, 62 |
7 | 79, 75, 73 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | 19, 17 |
2 | 23, 21 |
3 | 35 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 79 |
8 | 84, 82, 87, 83 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |