XSMN 23/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/05/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 17 | 59 |
G.7 | 701 | 575 | 316 |
G.6 | 9170 6111 4155 | 0203 7726 6942 | 0067 3155 8582 |
G.5 | 5861 | 4230 | 0211 |
G.4 | 81654 22847 51862 49135 67990 22538 06382 | 87873 14781 08624 89812 17100 41750 05892 | 21424 68822 76848 67396 76003 74691 51716 |
G.3 | 07271 64392 | 03190 67680 | 93680 73000 |
G.2 | 83075 | 83904 | 23289 |
G.1 | 12458 | 42947 | 23495 |
G.ĐB | 557153 | 659133 | 841299 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 35, 38 |
4 | 47 |
5 | 55, 54, 58, 53 |
6 | 61, 62 |
7 | 70, 71, 75 |
8 | 82 |
9 | 90, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 04 |
1 | 17, 12 |
2 | 26, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 42, 47 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 75, 73 |
8 | 81, 80 |
9 | 92, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/05/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 16, 11, 16 |
2 | 24, 22 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 55 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 82, 80, 89 |
9 | 96, 91, 95, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |