XSMN 23/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/05/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 44 | 09 |
G.7 | 494 | 624 | 461 |
G.6 | 3094 6826 7014 | 8814 3593 7948 | 8156 1371 3468 |
G.5 | 8040 | 1922 | 1255 |
G.4 | 30480 80522 79010 62784 65659 17813 04301 | 62230 40951 51833 21529 39448 65555 25988 | 64456 34233 25256 08016 67792 42781 94975 |
G.3 | 35517 56462 | 40764 01871 | 66224 97793 |
G.2 | 14294 | 71365 | 37284 |
G.1 | 91565 | 06547 | 56043 |
G.ĐB | 578429 | 940508 | 473372 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 23/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 10, 13, 17 |
2 | 26, 22, 29 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80, 80, 84 |
9 | 94, 94, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 24, 22, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 44, 48, 48, 47 |
5 | 51, 55 |
6 | 64, 65 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 43 |
5 | 56, 55, 56, 56 |
6 | 61, 68 |
7 | 71, 75, 72 |
8 | 81, 84 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |