XSMN 23/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/05/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 64 | 43 |
G.7 | 721 | 266 | 217 |
G.6 | 6370 5001 3660 | 0243 9952 5748 | 6899 4910 1487 |
G.5 | 7359 | 9870 | 5632 |
G.4 | 05731 31304 47183 80054 47730 98057 57962 | 69835 58605 58910 88938 78928 42778 97458 | 77371 41340 01901 40061 30258 05206 47495 |
G.3 | 57934 51927 | 83958 61077 | 32009 87105 |
G.2 | 47567 | 57532 | 55457 |
G.1 | 69199 | 83017 | 02106 |
G.ĐB | 144396 | 904802 | 144495 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 31, 30, 34 |
4 | - |
5 | 59, 54, 57 |
6 | 60, 62, 67 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 99, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 10, 17 |
2 | 28 |
3 | 35, 38, 32 |
4 | 43, 48 |
5 | 52, 58, 58 |
6 | 64, 66 |
7 | 70, 78, 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 09, 05, 06 |
1 | 17, 10 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 43, 40 |
5 | 58, 57 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 99, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |