XSMN 23/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/05/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 36 | 11 |
G.7 | 104 | 338 | 008 |
G.6 | 7995 3127 7820 | 5497 1261 0595 | 4988 4080 4395 |
G.5 | 0372 | 6413 | 8014 |
G.4 | 80394 34190 78305 47310 18683 10395 97852 | 99833 87748 60004 01142 06627 70878 91187 | 39079 71275 73941 62004 78557 23365 63773 |
G.3 | 30872 34039 | 60047 43859 | 31955 93242 |
G.2 | 75364 | 37550 | 05860 |
G.1 | 01834 | 66112 | 57715 |
G.ĐB | 176224 | 139573 | 386018 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 18, 10 |
2 | 27, 20, 24 |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | 72, 72 |
8 | 83 |
9 | 95, 94, 90, 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 38, 33 |
4 | 48, 42, 47 |
5 | 59, 50 |
6 | 61 |
7 | 78, 73 |
8 | 87 |
9 | 97, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 11, 14, 15, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 57, 55 |
6 | 65, 60 |
7 | 79, 75, 73 |
8 | 88, 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |