XSMN 23/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/05/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 16 | 32 |
G.7 | 491 | 060 | 279 |
G.6 | 4252 0848 0316 | 8942 8760 4014 | 8104 5159 3122 |
G.5 | 7018 | 5686 | 0233 |
G.4 | 23699 55722 73854 15997 29883 71219 60952 | 84100 28763 73367 57982 69673 74615 50497 | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 |
G.3 | 27085 35613 | 15405 53446 | 91422 14227 |
G.2 | 37220 | 68924 | 02819 |
G.1 | 10544 | 74348 | 38186 |
G.ĐB | 616286 | 762189 | 676628 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 19, 13 |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 54, 52, 54, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 85, 86 |
9 | 91, 99, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 16, 14, 15 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 42, 46, 48 |
5 | - |
6 | 60, 60, 63, 67 |
7 | 73 |
8 | 86, 82, 89 |
9 | 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 22, 24, 22, 27, 28 |
3 | 32, 33, 36, 35 |
4 | 49, 46, 44 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |