XSMN 23/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/05/2025
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 70 | 05 |
G.7 | 637 | 160 | 979 |
G.6 | 0674 0818 4470 | 8089 8608 8335 | 0500 3358 2269 |
G.5 | 3944 | 4904 | 8363 |
G.4 | 57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 | 46984 84365 40046 60570 91318 61772 93131 | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
G.3 | 77407 16557 | 95688 36126 | 02923 79354 |
G.2 | 58320 | 90476 | 08472 |
G.1 | 34687 | 60360 | 78035 |
G.ĐB | 019451 | 242096 | 059750 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19, 16 |
2 | 25, 20 |
3 | 37, 37, 35 |
4 | 44 |
5 | 58, 57, 51 |
6 | - |
7 | 74, 70, 74, 72 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 18 |
2 | 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60, 65, 60 |
7 | 70, 70, 72, 76 |
8 | 89, 84, 88 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 35 |
4 | 43, 43 |
5 | 58, 54, 50 |
6 | 69, 63, 68 |
7 | 79, 72 |
8 | 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |