XSMN 23/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/06/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 44 | 09 |
G.7 | 580 | 919 | 199 |
G.6 | 8033 9785 7681 | 3092 8226 1465 | 9352 2101 9360 |
G.5 | 6944 | 7403 | 7040 |
G.4 | 95043 07206 12250 16952 69208 08509 08735 | 49439 66736 91491 72615 83688 14015 78831 | 05799 62252 96605 98864 66816 91886 49325 |
G.3 | 63798 16534 | 04618 52163 | 85723 00745 |
G.2 | 76761 | 09840 | 40883 |
G.1 | 52229 | 01054 | 08666 |
G.ĐB | 986566 | 982997 | 737273 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/06/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 08, 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 33, 35, 34 |
4 | 44, 43 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85, 81 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/06/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 15, 15, 18 |
2 | 26 |
3 | 39, 36, 31 |
4 | 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 92, 91, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/06/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 05 |
1 | 16 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 40, 45 |
5 | 52, 52 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 73 |
8 | 86, 83 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |