XSMN 23/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/06/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 08 | 53 |
G.7 | 390 | 883 | 276 |
G.6 | 3987 6349 0929 | 0157 1849 7020 | 7038 0959 9307 |
G.5 | 4934 | 6867 | 5544 |
G.4 | 68521 09536 43685 65256 71523 45742 74117 | 91149 09481 04304 22854 50339 07476 12474 | 37538 56769 50634 01403 41833 90704 28765 |
G.3 | 14623 22613 | 09403 75219 | 39062 48748 |
G.2 | 60416 | 85249 | 66239 |
G.1 | 73708 | 91576 | 39452 |
G.ĐB | 260023 | 266191 | 827254 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/06/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 13, 16 |
2 | 29, 21, 23, 23, 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 49, 42 |
5 | 55, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 85 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/06/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 03 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | 49, 49, 49 |
5 | 57, 54 |
6 | 67 |
7 | 76, 74, 76 |
8 | 83, 81 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/06/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 38, 34, 33, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 53, 59, 52, 54 |
6 | 69, 65, 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |