XSMN 23/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/06/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 29 | 44 |
G.7 | 281 | 364 | 217 |
G.6 | 2521 7710 6597 | 0980 5818 4339 | 9009 1167 1353 |
G.5 | 0884 | 8601 | 3653 |
G.4 | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
G.3 | 27813 14337 | 18891 19700 | 21663 04760 |
G.2 | 40321 | 25147 | 18672 |
G.1 | 49401 | 75656 | 40726 |
G.ĐB | 363500 | 736062 | 029023 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 10, 13 |
2 | 21, 29, 21 |
3 | 32, 37, 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 81, 84 |
9 | 97, 90, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 18, 15 |
2 | 29 |
3 | 39, 35 |
4 | 41, 47 |
5 | 55, 56 |
6 | 64, 63, 60, 62 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 06 |
1 | 17, 18, 15 |
2 | 26, 23 |
3 | - |
4 | 44, 44, 43 |
5 | 53, 53 |
6 | 67, 69, 63, 60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |