XSMN 23/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/06/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 44 | 80 |
G.7 | 932 | 928 | 225 |
G.6 | 0344 8761 8314 | 7729 4842 7475 | 9290 2614 2586 |
G.5 | 1980 | 8439 | 5453 |
G.4 | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 |
G.3 | 39478 18326 | 65650 23655 | 83303 96994 |
G.2 | 62083 | 56777 | 88826 |
G.1 | 97052 | 95396 | 80110 |
G.ĐB | 777096 | 965190 | 363750 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 43 |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | 76, 79, 79, 78 |
8 | 80, 87, 89, 83 |
9 | 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 28, 29 |
3 | 39, 30 |
4 | 44, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | 65, 62 |
7 | 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 93, 96, 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 13, 10 |
2 | 25, 22, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 42 |
5 | 53, 50 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |