XSMN 23/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/07/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 45 | 66 |
G.7 | 452 | 391 | 379 |
G.6 | 6594 3799 6663 | 6843 7428 7451 | 0250 7732 8124 |
G.5 | 1590 | 5433 | 3462 |
G.4 | 57988 79552 75012 88109 50301 82177 84171 | 95540 92507 61581 23254 35291 38156 01755 | 79984 99474 00198 99850 17866 99628 70138 |
G.3 | 70410 58115 | 93555 87696 | 94042 85962 |
G.2 | 21668 | 46459 | 64269 |
G.1 | 11053 | 06309 | 70040 |
G.ĐB | 467659 | 837048 | 044257 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/07/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 12, 10, 15 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 52, 52, 53, 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 77, 71 |
8 | 88 |
9 | 94, 99, 90 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/07/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 45, 43, 40, 48 |
5 | 51, 54, 56, 55, 55, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91, 91, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/07/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 28 |
3 | 32, 38 |
4 | 42, 40 |
5 | 50, 50, 57 |
6 | 66, 62, 66, 62, 69 |
7 | 79, 74 |
8 | 84 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |