XSMN 23/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/08/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 35 | 24 |
G.7 | 966 | 924 | 120 |
G.6 | 3552 1187 6186 | 4877 0754 2811 | 6034 8341 8868 |
G.5 | 4954 | 3465 | 9047 |
G.4 | 08038 51340 70721 00867 39542 38788 05739 | 61832 27936 64503 84577 60354 92941 04461 | 34408 62056 58152 55000 84933 26890 39191 |
G.3 | 73267 36781 | 17179 08207 | 40585 20219 |
G.2 | 59316 | 56683 | 85130 |
G.1 | 26465 | 72169 | 43508 |
G.ĐB | 750386 | 545004 | 473845 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 38, 39 |
4 | 40, 40, 42 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 67, 67, 65 |
7 | - |
8 | 87, 86, 88, 81, 86 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 04 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 35, 32, 36 |
4 | 41 |
5 | 54, 54 |
6 | 65, 61, 69 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 08 |
1 | 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 34, 33, 30 |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 56, 52 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |