XSMN 23/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/08/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 52 | 86 |
G.7 | 930 | 534 | 793 |
G.6 | 3173 6756 2548 | 6362 9086 0188 | 5480 1559 0147 |
G.5 | 2581 | 1583 | 4915 |
G.4 | 34746 42846 40777 50743 90673 71917 68486 | 23843 27182 54446 84038 32342 23424 87731 | 05975 23611 11753 52652 35000 05557 58421 |
G.3 | 71361 70788 | 29021 25458 | 68813 01260 |
G.2 | 00067 | 42679 | 50223 |
G.1 | 11983 | 74802 | 97614 |
G.ĐB | 231303 | 245338 | 229524 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48, 46, 46, 43 |
5 | 56 |
6 | 61, 67 |
7 | 73, 77, 73 |
8 | 81, 86, 88, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 24, 21 |
3 | 34, 38, 31, 38 |
4 | 43, 46, 42 |
5 | 52, 58 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 86, 88, 83, 82 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 11, 13, 14 |
2 | 21, 23, 24 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 59, 53, 52, 57 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |