XSMN 23/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/08/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 57 | 29 |
G.7 | 201 | 734 | 460 |
G.6 | 1812 5299 5512 | 4722 8692 5806 | 6585 7699 1802 |
G.5 | 7332 | 6110 | 6858 |
G.4 | 28172 87947 75606 27520 70690 13906 35458 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 | 85527 57185 93107 21896 29817 82072 50272 |
G.3 | 52760 58886 | 29047 76728 | 15674 42995 |
G.2 | 96025 | 77512 | 37260 |
G.1 | 13701 | 14949 | 03503 |
G.ĐB | 627206 | 654494 | 882080 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 01, 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 20, 25 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54, 58 |
6 | 60 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 99, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 10, 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 57, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 99, 90, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 17 |
2 | 29, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 60, 60 |
7 | 72, 72, 74 |
8 | 85, 85, 80 |
9 | 99, 96, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |