XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2008
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 07 | 39 |
G.7 | 234 | 647 | 369 |
G.6 | 8876 6105 4628 | 7886 8224 0736 | 3837 6137 3712 |
G.5 | 9619 | 2012 | 9132 |
G.4 | 41809 63357 24018 79553 02346 58773 19920 | 00072 53921 86377 39742 03579 10101 38244 | 98724 23388 30462 56030 56873 58392 96825 |
G.3 | 10184 68236 | 75908 44729 | 30095 50534 |
G.2 | 36287 | 20574 | 22395 |
G.1 | 86383 | 78186 | 43979 |
G.ĐB | 81697 | 54351 | 09117 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 19, 18 |
2 | 23, 28, 20 |
3 | 34, 36 |
4 | 46 |
5 | 57, 53 |
6 | - |
7 | 76, 73 |
8 | 84, 87, 83 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 08 |
1 | 12 |
2 | 24, 21, 29 |
3 | 36 |
4 | 47, 42, 44 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 77, 79, 74 |
8 | 86, 86 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 39, 37, 37, 32, 30, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 62 |
7 | 73, 79 |
8 | 88 |
9 | 92, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |