XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2009
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 46 | 28 |
G.7 | 839 | 812 | 366 |
G.6 | 5335 2711 5235 | 2023 0369 4146 | 7971 2527 3341 |
G.5 | 3942 | 2843 | 9733 |
G.4 | 31610 59296 20067 42735 16619 18588 04628 | 26227 96685 09679 90149 92399 65699 20493 | 24370 13186 48668 87233 24489 05503 56282 |
G.3 | 64080 81016 | 53784 92647 | 01715 57590 |
G.2 | 99452 | 89926 | 49690 |
G.1 | 62723 | 25599 | 50793 |
G.ĐB | 227144 | 721933 | 685205 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 10, 19, 16 |
2 | 28, 23 |
3 | 39, 35, 35, 35 |
4 | 43, 42, 44 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 80 |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 23, 27, 26 |
3 | 33 |
4 | 46, 46, 43, 49, 47 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 85, 84 |
9 | 99, 99, 93, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 15 |
2 | 28, 27 |
3 | 33, 33 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 70 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | 90, 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |