XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2010
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 70 | 31 |
G.7 | 426 | 186 | 523 |
G.6 | 1176 8323 2030 | 9864 9309 1737 | 3442 7574 9753 |
G.5 | 9071 | 2877 | 3024 |
G.4 | 37720 23567 46759 33253 20601 97299 49571 | 83035 69655 09257 16802 74360 68093 13327 | 47918 74980 98854 12345 53988 66923 40927 |
G.3 | 19754 00356 | 42321 36476 | 04265 73696 |
G.2 | 95400 | 82267 | 46106 |
G.1 | 06273 | 11067 | 59361 |
G.ĐB | 038746 | 817016 | 070991 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | - |
2 | 26, 26, 23, 20 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 59, 53, 54, 56 |
6 | 67 |
7 | 76, 71, 71, 73 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 16 |
2 | 27, 21 |
3 | 37, 35 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 64, 60, 67, 67 |
7 | 70, 77, 76 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 23, 24, 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 53, 54 |
6 | 65, 61 |
7 | 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |