XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 52 | 45 |
G.7 | 863 | 749 | 539 |
G.6 | 8768 9972 3348 | 2982 0212 0431 | 5517 5201 4198 |
G.5 | 2442 | 7447 | 9074 |
G.4 | 24831 08561 26135 84645 08530 38796 70387 | 79773 88851 07553 16144 38630 47169 86806 | 28395 25571 37252 22897 86414 24664 62168 |
G.3 | 53973 35665 | 97811 50475 | 33341 44878 |
G.2 | 36391 | 99196 | 98278 |
G.1 | 81564 | 47617 | 08361 |
G.ĐB | 436782 | 113205 | 222036 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 35, 30 |
4 | 48, 42, 45 |
5 | - |
6 | 63, 68, 61, 65, 64 |
7 | 72, 73 |
8 | 89, 87, 82 |
9 | 96, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 12, 11, 17 |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | 49, 47, 44 |
5 | 52, 51, 53 |
6 | 69 |
7 | 73, 75 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 14 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | 45, 41 |
5 | 52 |
6 | 64, 68, 61 |
7 | 74, 71, 78, 78 |
8 | - |
9 | 98, 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |