XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 00 | 88 |
G.7 | 457 | 904 | 273 |
G.6 | 4193 6108 4200 | 3004 3533 1924 | 8405 5128 7163 |
G.5 | 8695 | 6605 | 4379 |
G.4 | 78538 62379 37340 79326 15844 85926 60950 | 76222 64005 54633 89578 18483 63578 65996 | 57987 75615 51299 12004 75782 58938 50056 |
G.3 | 58628 57994 | 49598 83414 | 83708 10972 |
G.2 | 86711 | 84299 | 94786 |
G.1 | 94217 | 79044 | 32843 |
G.ĐB | 204923 | 808068 | 899389 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 23/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 26, 26, 28, 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 40, 44 |
5 | 57, 50 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93, 95, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 04, 05, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 96, 98, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 08 |
1 | 15 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 63 |
7 | 73, 79, 72 |
8 | 88, 87, 82, 86, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |