XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 30 | 21 |
G.7 | 805 | 847 | 819 |
G.6 | 7093 9612 8908 | 5032 0593 2416 | 9626 2227 1961 |
G.5 | 0202 | 0178 | 9200 |
G.4 | 49977 91534 35092 70339 54459 06900 76472 | 74547 48544 45966 31256 46470 25944 92171 | 69563 53665 88728 34507 92458 66741 22068 |
G.3 | 63930 71307 | 02806 93626 | 64353 56579 |
G.2 | 19343 | 02198 | 47388 |
G.1 | 74815 | 89418 | 52580 |
G.ĐB | 122370 | 018600 | 491103 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 02, 00, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | - |
3 | 34, 39, 30 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 74, 77, 72, 70 |
8 | - |
9 | 93, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 16, 18 |
2 | 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 47, 47, 44, 44 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 78, 70, 71 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 03 |
1 | 19 |
2 | 21, 26, 27, 28 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 58, 53 |
6 | 61, 63, 65, 68 |
7 | 79 |
8 | 88, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |