XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 73 | 74 |
G.7 | 145 | 179 | 240 |
G.6 | 7117 3363 2374 | 3112 4190 8898 | 2404 6513 8690 |
G.5 | 0222 | 2007 | 3486 |
G.4 | 79993 72876 33806 30768 59247 65786 82030 | 29751 67029 73928 94104 49856 75589 20089 | 06382 31834 38016 54824 16991 71287 21708 |
G.3 | 41450 48529 | 58132 88297 | 94859 24043 |
G.2 | 58759 | 64225 | 88168 |
G.1 | 40402 | 32298 | 07360 |
G.ĐB | 801967 | 451785 | 256335 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 17 |
2 | 22, 29 |
3 | 30 |
4 | 45, 47 |
5 | 59, 50, 59 |
6 | 63, 68, 67 |
7 | 74, 76 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 12 |
2 | 29, 28, 25 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 51, 56 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 89, 89, 85 |
9 | 90, 98, 97, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 43 |
5 | 59 |
6 | 68, 60 |
7 | 74 |
8 | 86, 82, 87 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |