XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 00 | 80 |
G.7 | 595 | 102 | 733 |
G.6 | 6172 3015 7748 | 3637 7248 9419 | 6261 8820 7908 |
G.5 | 0671 | 6835 | 1631 |
G.4 | 13228 60715 57423 53598 45775 69886 98517 | 27875 21869 93590 59053 77968 89154 18259 | 02627 01358 55967 66998 57871 96777 80875 |
G.3 | 74650 25692 | 81476 75757 | 01176 83636 |
G.2 | 10846 | 69189 | 71688 |
G.1 | 16993 | 85927 | 12122 |
G.ĐB | 167261 | 928389 | 016615 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 17 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 48, 46 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 72, 71, 75 |
8 | 86 |
9 | 92, 95, 98, 92, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 37, 35 |
4 | 48 |
5 | 53, 54, 59, 57 |
6 | 69, 68 |
7 | 75, 76 |
8 | 89, 89 |
9 | 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | 20, 27, 22 |
3 | 33, 31, 36 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 77, 75, 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |