XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 59 | 78 |
G.7 | 853 | 375 | 917 |
G.6 | 0702 6312 1685 | 6164 3340 5645 | 3629 0395 2302 |
G.5 | 1243 | 5867 | 6471 |
G.4 | 49785 32400 33054 90718 27767 82028 16954 | 93252 34381 89634 04661 01324 44292 47772 | 51226 09650 84329 90307 56403 42004 81144 |
G.3 | 43584 75794 | 64767 06129 | 39355 86016 |
G.2 | 90614 | 02472 | 29635 |
G.1 | 86893 | 66168 | 84440 |
G.ĐB | 103427 | 784349 | 889840 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 12, 18, 14 |
2 | 27, 28, 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 53, 54, 54 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 85, 84 |
9 | 94, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 34 |
4 | 40, 45, 49 |
5 | 59, 52 |
6 | 64, 67, 61, 67, 68 |
7 | 75, 72, 72 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 03, 04 |
1 | 17, 16 |
2 | 29, 26, 29 |
3 | 35 |
4 | 44, 40, 40 |
5 | 50, 55 |
6 | - |
7 | 78, 71 |
8 | - |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |