XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 85 | 10 |
G.7 | 142 | 066 | 594 |
G.6 | 5094 0705 7530 | 8265 5319 1089 | 8021 4234 5604 |
G.5 | 5554 | 8706 | 3289 |
G.4 | 52292 34919 12162 21132 56783 53466 54982 | 52230 60013 10703 93706 49528 07216 78430 | 87281 53491 04090 37779 58343 32700 83498 |
G.3 | 65046 52321 | 46986 90290 | 55705 28808 |
G.2 | 25094 | 23804 | 15456 |
G.1 | 85461 | 77969 | 50330 |
G.ĐB | 038930 | 969649 | 191536 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 37, 30, 32, 30 |
4 | 42, 46 |
5 | 54 |
6 | 62, 66, 61 |
7 | - |
8 | 83, 82 |
9 | 94, 92, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 06, 04 |
1 | 19, 13, 16 |
2 | 28 |
3 | 30, 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 66, 65, 69 |
7 | - |
8 | 85, 89, 86 |
9 | 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 05, 08 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 34, 30, 36 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 81 |
9 | 94, 91, 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |